Thực đơn
Mã_quốc_gia:_M Ma CaoISO 3166-1 numeric 446 | ISO 3166-1 alpha-3 MAC | ISO 3166-1 alpha-2 MO | Tiền tố mã sân bay ICAO VM |
Mã E.164 +853 | Mã quốc gia IOC — | Tên miền quốc gia cấp cao nhất .mo | Tiền tố đăng ký sân bay ICAO B-M |
Mã quốc gia di động E.212 455 | Mã ba ký tự NATO MAC | Mã hai ký tự NATO (lỗi thời) MC | Mã MARC LOC MH |
ID hàng hải ITU 453 | Mã ký tự ITU MAC | Mã quốc gia FIPS MC | Mã biển giấy phép — |
Tiền tố GTIN GS1 958 | Mã quốc gia UNDP MAC | Mã quốc gia WMO MU | Tiền tố callsign ITU XXA-XXZ |
Thực đơn
Mã_quốc_gia:_M Ma CaoLiên quan
Mã Quốc Minh Mã quốc gia: M Mã quốc gia: C Mã quốc gia: B Mã quốc gia: S Mã quốc gia: U-Z Mã quốc gia: A Mã quốc gia: G Mã quốc gia: O-Q Mã quốc gia: TTài liệu tham khảo
WikiPedia: Mã_quốc_gia:_M